Phân tích Điều 29 Luật công nghiệp công nghệ số và gợi ý từ MiCA – EU về ưu đãi đầu tư

Ưu đãi đầu tư trong ngành công nghệ số tại Việt Nam: Phân tích Điều 29 Luật công nghiệp công nghệ số và gợi ý từ MiCA – EU
( Luật sư Vũ Ngọc Dũng - Giám đốc công ty Luật 911)
I. Mở đầu
Trong bối cảnh toàn cầu bước vào cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, công nghệ số không chỉ là công cụ hỗ trợ tăng trưởng mà đã trở thành một ngành công nghiệp độc lập, mang tính nền tảng và lan tỏa. Để bắt kịp xu thế phát triển này, Việt Nam đã và đang thúc đẩy nhiều chương trình chiến lược, như Chương trình chuyển đổi số quốc gia đến năm 2030, Chương trình phát triển công nghiệp bán dẫn, và gần đây là Dự thảo Luật Công nghiệp Công nghệ số.
Đáng chú ý, Điều 29 của Dự thảo Luật này đề xuất một khung ưu đãi đầu tư mang tính đột phá đối với các lĩnh vực công nghệ số trọng điểm, bao gồm sản xuất sản phẩm số, phần mềm, chip bán dẫn và trí tuệ nhân tạo. Đây là lần đầu tiên một đạo luật tại Việt Nam đề cập tới việc hỗ trợ tài chính trực tiếp đến 10% tổng mức đầu tư cho các dự án công nghệ số – một chính sách tiệm cận với các chương trình ưu đãi đầu tư trong các nền kinh tế phát triển như Liên minh châu Âu.
Tuy nhiên, để đảm bảo tính hiệu quả và minh bạch, khung pháp lý ưu đãi cần được thiết kế dựa trên cơ sở so sánh, tích hợp và học hỏi từ kinh nghiệm quốc tế. Trong đó, Luật Thị trường Tài sản Mã hóa của EU – MiCA (Markets in Crypto-Assets Regulation, 2023/1114) – cùng với các công cụ đi kèm như chương trình “Digital Europe”, “Chips Act”, và “Horizon Europe” – cung cấp nhiều gợi ý giá trị về cách xây dựng hệ thống ưu đãi đầu tư bền vững, công bằng và hướng đến đổi mới sáng tạo.
II. Phân tích nội dung Điều 29 – Ưu đãi đầu tư trong Dự thảo Luật
1. Nhóm ngành nghề được ưu đãi đầu tư
Khoản 1 Điều 29 xác lập rằng sản xuất sản phẩm công nghệ số và cung cấp dịch vụ công nghệ số là ngành, nghề được ưu đãi đầu tư, áp dụng các chính sách theo quy định của Luật Đầu tư, Luật Đất đai và Luật Thuế. Điều này tạo hành lang pháp lý vững chắc cho các doanh nghiệp công nghệ hoạt động trong lĩnh vực dữ liệu, phần mềm, nền tảng số và dịch vụ số.
Khoản 2 tiếp tục mở rộng ra các ngành nghề đặc biệt ưu đãi, bao gồm:
-
Sản xuất sản phẩm công nghệ số trọng điểm;
-
Sản xuất phần mềm;
-
Phát triển hệ thống trí tuệ nhân tạo;
-
Thiết kế, sản xuất, đóng gói và kiểm thử chip bán dẫn;
-
Xây dựng trung tâm dữ liệu trí tuệ nhân tạo.
Đây là danh mục mang tính chiến lược quốc gia, đặt nền tảng cho công nghiệp hóa theo hướng số hóa và tự động hóa.
2. Ưu đãi đặc biệt cho các dự án trọng điểm (Khoản 3)
Dự thảo quy định rõ 4 nhóm hỗ trợ quan trọng:
-
a) Ưu đãi về thuế TNDN và tiền thuê đất: áp dụng khung ưu đãi cao nhất theo Luật Đầu tư;
-
b) Hỗ trợ chi phí từ quỹ đầu tư: có thể từ quỹ phát triển khoa học, công nghệ cao hoặc ngân sách địa phương;
-
c) Ưu tiên thủ tục hải quan và miễn điều kiện kim ngạch XNK: phù hợp với các dự án có tính nghiên cứu hoặc chưa thương mại hóa ngay;
-
d) Hỗ trợ trực tiếp tới 10% tổng mức đầu tư: từ ngân sách trung ương hoặc địa phương cho xây dựng nhà máy, cơ sở hạ tầng, thiết bị.
Đặc biệt, nếu vượt quá ngưỡng hỗ trợ 10%, Chính phủ có thể trình Ủy ban Thường vụ Quốc hội để xin cơ chế đặc biệt. Đây là điểm chưa từng có tiền lệ trong các luật về đầu tư công nghệ.
III. So sánh với các chương trình đầu tư công nghệ số trong EU và MiCA
1. Khung pháp lý và công cụ hỗ trợ tại EU
Tại Liên minh châu Âu, hệ sinh thái hỗ trợ đầu tư công nghệ số không chỉ được xây dựng thông qua Luật MiCA (2023/1114) mà còn phối hợp chặt chẽ với các công cụ tài khóa và đầu tư sau:
-
Chương trình Digital Europe: tập trung tài trợ trung tâm dữ liệu, AI, an ninh mạng;
-
Horizon Europe: hỗ trợ nghiên cứu – phát triển công nghệ tiên phong (deeptech, blockchain, quantum);
-
EU Chips Act (2022): tập trung vào đầu tư bán dẫn, tương đương chính sách tại Điều 29 khoản 2, 3 của Dự thảo Luật Việt Nam.
MiCA dù không quy định trực tiếp về ưu đãi đầu tư, nhưng tạo nền pháp lý ổn định để các quỹ đầu tư EU phân bổ vốn vào crypto-assets và công nghệ số.
2. Cách tiếp cận về hỗ trợ tài chính
Nội dung hỗ trợ | Việt Nam – Điều 29 | EU – MiCA + các chương trình đi kèm |
---|---|---|
Hỗ trợ trực tiếp từ NSNN | Có – tối đa 10% tổng đầu tư | Có qua Horizon, Chips Act (đôi khi lên tới 20–30%) |
Miễn giảm thuế, tiền thuê đất | Có – theo Luật Đầu tư | Tùy theo từng quốc gia thành viên EU áp dụng |
Ưu tiên thủ tục hành chính | Có nêu rõ (hải quan, thuế) | Có nhưng phân cấp quốc gia áp dụng |
Quỹ đầu tư chuyên biệt | Quỹ hỗ trợ đầu tư địa phương | Quỹ châu Âu như InvestEU, EIC Fund |
=> So sánh cho thấy Việt Nam bắt đầu tiến gần mô hình hỗ trợ toàn diện như EU, nhưng còn thiếu liên kết đồng bộ giữa ưu đãi pháp lý và tài chính xuyên ngành – xuyên cấp.
IV. Khuyến nghị hoàn thiện chính sách pháp luật ưu đãi đầu tư công nghệ số tại Việt Nam
-
Tích hợp chính sách ưu đãi đầu tư vào hệ sinh thái tài trợ đổi mới sáng tạo: Bên cạnh các chính sách ưu đãi đầu tư theo Luật Đầu tư, Việt Nam cần xây dựng một hệ sinh thái hỗ trợ tài chính theo hướng đa nguồn – đa tầng, tương tự Horizon Europe và Chips Act.
-
Tạo hành lang ưu đãi linh hoạt và cập nhật theo công nghệ mới: Cần có cơ chế mở trong việc bổ sung danh mục ngành nghề đặc biệt ưu đãi, ví dụ như AI tổng quát (AGI), Web3, metaverse, an toàn lượng tử, công nghệ sinh học tính toán...
-
Thiết lập cơ chế đánh giá, giám sát minh bạch: Việc cấp ưu đãi đầu tư phải đi kèm với cơ chế hậu kiểm, minh bạch về hiệu quả đầu tư, tránh tình trạng ưu đãi tràn lan mà không thúc đẩy đổi mới.
-
Liên kết chính sách giữa các bộ/ngành và địa phương: Cần cơ chế phối hợp liên ngành trong việc xét chọn và hỗ trợ dự án, đảm bảo thống nhất giữa chính sách tài chính – thuế – công nghệ.
-
Phát triển quỹ đầu tư đổi mới sáng tạo cấp quốc gia: Học theo mô hình EIC Fund hoặc Digital Europe Fund, Việt Nam nên thành lập quỹ cấp quốc gia, ưu tiên đầu tư mạo hiểm cho công nghệ mới nổi trong nước.
Bình luận
Bình luận bằng Facebook