/ / / /

“Tài sản số” trong Dự thảo Luật Công nghiệp Công nghệ số: Phân tích khái niệm pháp lý và gợi ý từ pháp luật quốc tế


“Tài sản số” trong Dự thảo Luật Công nghiệp Công nghệ số: Phân tích khái niệm pháp lý và gợi ý từ pháp luật quốc tế

“Tài sản số” trong Dự thảo Luật Công nghiệp Công nghệ số: Phân tích khái niệm pháp lý và gợi ý từ pháp luật quốc tế

Đề cương bài viết  về tài sản số trong Luật công nghiệp công nghệ số


MỞ ĐẦU

  • Tầm quan trọng của việc định danh “tài sản số” trong nền kinh tế số.

  • Vai trò của định nghĩa trong việc thiết lập quyền sở hữu, bảo vệ tài sản, và điều tiết pháp luật.

  • Mục tiêu và phương pháp nghiên cứu.


CHƯƠNG 1. KHÁI NIỆM “TÀI SẢN SỐ” THEO DỰ THẢO LUẬT CÔNG NGHIỆP CÔNG NGHỆ SỐ

1.1. Phân tích Khoản 1, Điều 49:

“Tài sản số là tài sản được tạo ra dưới dạng mã hóa, sở hữu, chuyển nhượng, sử dụng dưới dạng điện tử.”

  • Ý nghĩa của từng thành tố: “mã hóa” – “sở hữu” – “chuyển nhượng” – “sử dụng”

  • So sánh với Điều 105 BLDS về tài sản

  • Ranh giới giữa tài sản số và dữ liệu thuần túy

  • Rủi ro nếu không có phân định rõ giữa “giá trị” và “cách biểu thị” giá trị số

1.2. Những vấn đề pháp lý phát sinh:

  • Xác lập quyền sở hữu với tài sản số?

  • Cách chứng minh quyền đối với tài sản số bị đánh cắp, mất quyền truy cập?

  • Cơ chế kê biên, xử lý tài sản số trong tranh chấp, thi hành án


CHƯƠNG 2. ĐỐI CHIẾU VỚI PHÁP LUẬT CHÂU ÂU (MiCA) VÀ SINGAPORE

2.1. MiCA – EU Regulation 2023/1114

  • Điều 3(1) MiCA:

"‘Crypto-asset’ means a digital representation of a value or a right..."

  • Phân biệt giữa:

    • Electronic money token (Art. 3(6))

    • Asset-referenced token (Art. 3(7))

    • Utility token (Art. 3(8))

  • Yêu cầu: xác định tính năng và mục đích sử dụng để điều chỉnh khác nhau

2.2. Pháp luật Singapore

  • Payment Services Act 2019 và khái niệm “Digital Payment Token”

  • Bản chất: không coi tài sản số là “tiền pháp định” nhưng được công nhận có giá trị tài sản

  • Các phán quyết của Tòa án Singapore (trong vụ ByBit v. Copycat, B2C2 v. Quoine) công nhận tài sản số có thể sở hữu, chuyển nhượng

2.3. So sánh và bình luận

Tiêu chí Việt Nam (Dự thảo) EU (MiCA) Singapore
Cơ sở công nghệ “mã hóa” chung chung DLT cụ thể công nhận đa dạng
Phân loại tài sản số chưa rõ rõ ràng theo tính năng chia theo mục đích thanh toán
Chế định sở hữu chưa rõ công nhận gián tiếp qua cơ chế giám sát công nhận là tài sản hữu hình

 


CHƯƠNG 3. PHÂN ĐỊNH TÀI SẢN – DỮ LIỆU – MÃ HÓA: CÁC VẤN ĐỀ PHÁP LÝ PHẢI GIẢI QUYẾT

3.1. Tài sản số có phải là dữ liệu không?

  • Dữ liệu thuần túy không mang tính chuyển nhượng tài chính

  • Tài sản số: dữ liệu + quyền sở hữu + tính thanh khoản

3.2. Phân biệt giữa tài sản mã hóa và hệ thống mã hóa

  • Cần phân định giữa “mã hóa tài sản vật lý” (ví dụ: token hóa bất động sản) và “tài sản chỉ tồn tại ở dạng mã hóa” (ví dụ: NFT nghệ thuật thuần số)

3.3. Rủi ro pháp lý nếu không phân định rõ:

  • Khó xử lý trong tranh chấp, cưỡng chế thi hành

  • Tranh cãi về quyền tài sản với dữ liệu cá nhân


CHƯƠNG 4. ĐỀ XUẤT HOÀN THIỆN ĐỊNH NGHĨA “TÀI SẢN SỐ” VÀ CƠ CHẾ PHÁP LÝ ĐI KÈM

4.1. Kiến nghị định nghĩa lại:

“Tài sản số là đại diện kỹ thuật số của quyền hoặc giá trị, có thể sở hữu, chuyển nhượng, sử dụng thông qua hạ tầng công nghệ số, bao gồm công nghệ sổ cái phân tán (DLT), blockchain hoặc tương đương.”

4.2. Đề xuất các điều khoản đi kèm:

  • Phân loại tài sản số theo tính năng

  • Cơ chế đăng ký tài sản số nếu muốn bảo vệ quyền sở hữu

  • Cơ chế giải quyết tranh chấp – cưỡng chế – kê biên

  • Áp dụng nguyên tắc rủi ro công nghệ gắn với nghĩa vụ bảo mật khóa cá nhân

4.3. Tích hợp với luật chuyên ngành:

  • Tài sản số gắn với chứng khoán → luật chứng khoán

  • Gắn với thanh toán → luật ngân hàng

  • Gắn với bản quyền số → luật sở hữu trí tuệ


KẾT LUẬN

  • Việc xác định tài sản số là “tài sản” là một bước tiến cần thiết nhưng chưa đủ

  • Cần định nghĩa rõ ràng, phân loại cụ thể, và cơ chế thực thi chi tiết

  • Việt Nam nên tham khảo kinh nghiệm từ EU và Singapore, đồng thời đảm bảo tương thích với thông lệ WTO – CPTPP – EVFTA


TÀI LIỆU THAM KHẢO (sẽ cập nhật đầy đủ trong bản hoàn chỉnh)

  • EU Regulation 2023/1114 (MiCA)

  • Payment Services Act 2019 (Singapore)

  • Civil Code of Vietnam 2015

  • Dự thảo Luật Công nghiệp Công nghệ số – bản tháng 5/2025

  • Các phán quyết Tòa án Singapore

  • Tài liệu của IMF, FATF, WIPO…


Bài viết của Luật sư Vũ Ngọc Dũng - Công ty Luật 911 ). Xin phép khi sao chép dưới mọi hình thức:

 

CHƯƠNG 1. KHÁI NIỆM “TÀI SẢN SỐ” THEO DỰ THẢO LUẬT CÔNG NGHIỆP CÔNG NGHỆ SỐ CỦA VIỆT NAM

1.1. Phân tích Khoản 1, Điều 49 Dự thảo Luật Công nghiệp Công nghệ số

Tại Khoản 1, Điều 49  Luật Công nghiệp Công nghệ số (tháng 5/2025), khái niệm “tài sản số” được định nghĩa như sau:

“Tài sản số là tài sản được tạo ra dưới dạng mã hóa, sở hữu, chuyển nhượng, sử dụng dưới dạng điện tử.”
(K1, Đ49 – Dự thảo Luật Công nghiệp Công nghệ số)

Mặc dù đây là một định nghĩa ngắn gọn, nhưng nó tiềm ẩn nhiều vấn đề lập pháp cần được làm rõ để có thể áp dụng một cách hiệu quả trong thực tiễn và đảm bảo tính tương thích với hệ thống pháp luật hiện hành, đặc biệt là Bộ luật Dân sự 2015.

a) Thành tố cấu thành khái niệm

(i) “Được tạo ra dưới dạng mã hóa”
Cụm từ này đặt nền tảng kỹ thuật cho tài sản số. “Mã hóa” ở đây có thể được hiểu là việc sử dụng thuật toán, mật mã, hàm băm (hash), token hóa hoặc các công nghệ như blockchain để tạo ra một thực thể số có tính độc nhất và truy xuất được.

Tuy nhiên, khái niệm “mã hóa” trong Dự thảo chưa xác định rõ loại công nghệ được chấp nhận, điều này có thể dẫn tới rủi ro khi cần phân loại và quản lý (ví dụ: tài sản số dựa trên blockchain, sổ cái tập trung, hoặc cơ sở dữ liệu truyền thống).

(ii) “Sở hữu” – “Chuyển nhượng” – “Sử dụng”
Ba hành vi pháp lý này phản ánh rõ việc coi tài sản số là một loại quyền tài sản theo tinh thần Điều 105 Bộ luật Dân sự 2015, vốn định nghĩa tài sản gồm: vật, tiền, giấy tờ có giá và quyền tài sản.

Dưới góc độ dân sự, việc tài sản số được sở hữu, nghĩa là có chủ thể xác định và quyền kiểm soát; có thể chuyển nhượng, tức là được chuyển giao quyền sở hữu; và có thể sử dụng, tức là có công năng – là những yếu tố thiết yếu để một vật được coi là "tài sản".

(iii) “Dưới dạng điện tử”
Cụm từ này phân biệt rõ với các tài sản vật lý hay truyền thống. Tài sản số chỉ tồn tại trong không gian mạng, môi trường số hóa và được quản lý thông qua các công cụ điện tử như phần mềm, ví điện tử, tài khoản đăng nhập.

b) Mức độ bao quát và tính mở của định nghĩa

So với các định nghĩa tài sản truyền thống, định nghĩa “tài sản số” trong Luật mang tính bao quát cao, có thể bao gồm:

  • Token mã hóa (crypto assets)

  • Dữ liệu có giá trị (data assets)

  • Tác phẩm số có bản quyền (NFT, phần mềm)

  • Mã truy cập hoặc giấy phép số (digital licenses)

Tuy nhiên, sự bao quát này cũng tạo ra độ mơ hồ:

  • Không phân biệt rõ giữa “dữ liệu” và “tài sản” (nội dung được phân tích kỹ tại Chương 3)

  • Không nêu rõ cơ chế xác lập quyền sở hữu: qua đăng ký, hợp đồng hay tự động thông qua việc kiểm soát khóa truy cập?

  • Thiếu phân loại tài sản theo mục đích sử dụng như các luật quốc tế (ví dụ: stablecoin – thanh toán, NFT – sở hữu trí tuệ, token hóa bất động sản – đầu tư)


1.2. So sánh với Bộ luật Dân sự 2015

Theo Điều 105 Bộ luật Dân sự 2015:

“Tài sản bao gồm vật, tiền, giấy tờ có giá và quyền tài sản.”

Với định nghĩa như vậy, câu hỏi đặt ra là: tài sản số có thể nằm trong nhóm nào? Câu trả lời phụ thuộc vào từng trường hợp cụ thể:

  • Nếu là quyền khai thác một phần mềm có bản quyền: có thể được coi là quyền tài sản

  • Nếu là một lượng token có giá trị giao dịch: có thể tương đương tiền hoặc giấy tờ có giá

  • Nếu chỉ là dữ liệu người dùng, không có khả năng chuyển nhượng tài chính độc lập: chưa đủ điều kiện để coi là tài sản

=> Như vậy, định nghĩa hiện tại của Dự thảo Luật Công nghiệp Công nghệ số là bước đi tích cực trong việc mở rộng phạm vi tài sản, nhưng để bảo đảm hiệu lực pháp lý và sự vận hành thống nhất, cần phải có quy định rõ cơ chế phân loại tài sản số, gắn với chế định sở hữu dân sự hiện hành.


1.3. Hệ quả pháp lý và thực tiễn phát sinh

Nếu định nghĩa trên được giữ nguyên mà không có hướng dẫn cụ thể, các vấn đề thực tiễn có thể phát sinh bao gồm:

a) Khó khăn trong xác lập và chứng minh quyền sở hữu

Trong môi trường blockchain, người kiểm soát khóa riêng (private key) thường được coi là “chủ sở hữu”. Tuy nhiên, theo luật dân sự, quyền sở hữu thường xác lập thông qua hợp đồng, đăng ký hoặc hành vi pháp lý cụ thể. Điều này đặt ra câu hỏi:

Ai là chủ sở hữu hợp pháp nếu một tài sản số bị đánh cắp nhưng vẫn nằm trong ví của hacker?

b) Tranh chấp trong chuyển nhượng tài sản số

Nếu chuyển giao token mà không có hợp đồng viết, giao dịch có hiệu lực không? Việc xác lập qua “mã hóa” có tương đương với ký kết điện tử hay không?

c) Vấn đề thi hành án, kê biên tài sản số

Cơ quan thi hành án có thể xác định, truy xuất, kê biên, và buộc chuyển giao tài sản số như thế nào nếu không có cơ chế pháp lý rõ ràng?


1.4. Kết luận chương

Khoản 1, Điều 49 Dự thảo Luật Công nghiệp Công nghệ số đã bước đầu xác định rõ tính pháp lý của “tài sản số” và hướng tới việc mở rộng khái niệm tài sản trong không gian số. Tuy nhiên, khái niệm này còn cần được:

  • Phân loại rõ ràng

  • Làm rõ căn cứ xác lập quyền sở hữu

  • Phối hợp chặt chẽ với luật dân sự và luật chuyên ngành

Việc làm rõ các yếu tố trên sẽ được tiếp tục phân tích trong Chương 2 (so sánh với MiCA – EU và Singapore), nhằm hoàn thiện cơ sở lý luận và kinh nghiệm quốc tế.


 

CHƯƠNG 2. SO SÁNH KHÁI NIỆM “TÀI SẢN SỐ” TRONG PHÁP LUẬT VIỆT NAM VỚI MICA (EU) VÀ PHÁP LUẬT SINGAPORE

Việc tham khảo các định nghĩa và cơ chế pháp lý về “tài sản số” trong các quốc gia có hệ thống pháp luật tiên tiến như Liên minh châu Âu (EU) và Singapore sẽ giúp Việt Nam không chỉ xác lập khái niệm đầy đủ mà còn xây dựng khung pháp lý phù hợp với thông lệ quốc tế.


2.1. Khái niệm Crypto-Asset theo MiCA – EU Regulation 2023/1114

a) Căn cứ pháp lý và định nghĩa

Tại Điều 3(1) của Quy định MiCA, crypto-asset được định nghĩa như sau:

‘Crypto-asset’ means a digital representation of a value or a right which may be transferred and stored electronically, using distributed ledger technology or similar technology.
(Điều 3(1), MiCA – Regulation (EU) 2023/1114)

Dịch tiếng Việt:
“Crypto-asset là đại diện kỹ thuật số của một giá trị hoặc quyền, có thể được chuyển giao và lưu trữ bằng phương tiện điện tử, sử dụng công nghệ sổ cái phân tán (DLT) hoặc công nghệ tương tự.”

b) Phân loại tài sản số trong MiCA

MiCA không chỉ định nghĩa chung, mà còn phân chia tài sản số thành ba nhóm chính:

Loại tài sản số Điều luật Nội dung
Electronic money token (EMT) Điều 3(6) Token tham chiếu vào đồng tiền pháp định duy nhất (như stablecoin EUR)
Asset-referenced token (ART) Điều 3(7) Token tham chiếu vào nhiều tài sản (tiền pháp định, hàng hóa, crypto khác…)
Utility token Điều 3(8) Token cung cấp quyền truy cập sản phẩm hoặc dịch vụ kỹ thuật số cụ thể

 

c) Bình luận

Định nghĩa của MiCA có tính chính xác kỹ thuật cao, phản ánh:

  • Tính sở hữu: crypto-asset được xem là "digital representation of a value or a right" – đại diện cho quyền sở hữu cụ thể

  • Tính công nghệ: bắt buộc phải dựa trên DLT hoặc công nghệ tương đương

  • Tính năng pháp lý: mỗi loại token có khung quản lý riêng biệt (giấy phép, bảo vệ nhà đầu tư, nghĩa vụ công bố thông tin...)

MiCA đã xây dựng được sự phân định rõ giữa tài sản số dùng để thanh toán, đầu tư, hoặc sử dụng, giúp các tổ chức phát hành và người tiêu dùng có khung hành lang pháp lý minh bạch.


2.2. Khái niệm và cách tiếp cận của Singapore

Singapore là một trong những quốc gia đi đầu trong việc công nhận tài sản số là một loại tài sản hợp pháp và thiết lập cơ chế pháp lý tương ứng.

a) Định nghĩa theo Payment Services Act 2019

Theo Điều 2 của Payment Services Act 2019, digital payment token (DPT) được định nghĩa là:

“Any digital representation of value that — (a) is expressed as a unit; (b) is not denominated in any currency; (c) is, or is intended to be, a medium of exchange; (d) is accepted by the public or a section of the public as payment; and (e) can be transferred, stored or traded electronically.”

Dịch tiếng Việt:
“Là bất kỳ đại diện kỹ thuật số của giá trị nào thỏa mãn các điều kiện: có đơn vị định lượng; không phải là tiền pháp định; được dùng hoặc định dùng làm phương tiện trao đổi; được công chúng hoặc một bộ phận công chúng chấp nhận; có thể chuyển giao, lưu trữ, hoặc giao dịch bằng điện tử.”

b) Công nhận quyền sở hữu

Tòa án Singapore trong các vụ như:

  • B2C2 Ltd v. Quoine Pte Ltd [2019] SGHC(I) 03

  • ByBit v. Copycat Exchange [2023] SGHC 287

đã công nhận rõ rằng:

  • Tài sản số là một loại “tài sản hữu hình vô hình”

  • Có thể áp dụng các biện pháp dân sự để xử lý, đòi lại tài sản số bị chiếm giữ trái phép

  • Khóa riêng (private key) là công cụ thể hiện quyền kiểm soát nhưng không phải là bằng chứng duy nhất xác lập quyền sở hữu

c) Hệ thống giấy phép và giám sát

Monetary Authority of Singapore (MAS) yêu cầu:

  • Các đơn vị cung cấp dịch vụ về DPT phải xin cấp Major Payment Institution License

  • Có cơ chế quản trị rủi ro, bảo vệ người tiêu dùng, chống rửa tiền (AML/CFT)


2.3. Bảng so sánh tổng hợp

Tiêu chí Việt Nam (Dự thảo Luật CN CNS) MiCA – EU Singapore
Khái niệm pháp lý “Tài sản được mã hóa, sử dụng điện tử” “Đại diện kỹ thuật số của quyền hoặc giá trị, dùng DLT” “Giá trị kỹ thuật số dùng làm phương tiện trao đổi”
Yếu tố công nghệ “Mã hóa” (chưa rõ công nghệ nền tảng) DLT hoặc tương đương Không yêu cầu DLT, chỉ yêu cầu kỹ thuật số
Nhóm phân loại tài sản số Chưa có EMT – ART – Utility Token DPT – dịch vụ ví – lưu ký – thanh toán
Nhận diện quyền sở hữu Chưa rõ, chưa có hướng dẫn xác lập Có điều khoản về định danh, công bố thông tin, kiểm soát Công nhận quyền sở hữu dân sự, xử lý tranh chấp rõ ràng
Cơ quan quản lý Chưa xác định rõ (có thể là Bộ TT&TT) ESMA – EBA (tùy loại token) MAS (cấp phép, giám sát)

 


2.4. Đánh giá và bài học rút ra

  1. Tính chính xác và phân loại là điều kiện bắt buộc
    Việt Nam nên bổ sung các nhóm tài sản số cụ thể theo mục đích sử dụng và rủi ro pháp lý (như stablecoin, token đầu tư, token dịch vụ).

  2. Xác lập quyền sở hữu phải được hướng dẫn bằng pháp luật dân sự và tố tụng
    Việc một người nắm giữ private key không thể là điều kiện duy nhất để xác lập quyền sở hữu. Cần kết hợp yếu tố pháp lý (hợp đồng, đăng ký) và công nghệ.

  3. Khung pháp lý cần có cơ chế giám sát và cấp phép
    Để bảo vệ người dùng và kiểm soát rủi ro, Luật Việt Nam cần có quy trình sandbox, cấp phép hoạt động, và hệ thống nghĩa vụ công bố tương tự MiCA hoặc MAS.


Việt Nam đang trong giai đoạn xây dựng khái niệm tài sản số bước đầu. Tuy nhiên, để đảm bảo hiệu lực thực thi và tương thích quốc tế, cần làm rõ định danh, phân loại, công nghệ nền tảng và chế tài điều chỉnh. Các phân tích tiếp theo trong Chương 3 sẽ đi sâu vào ranh giới pháp lý giữa “tài sản – dữ liệu – mã hóa”.


 

CHƯƠNG 3. PHÂN ĐỊNH “TÀI SẢN” – “DỮ LIỆU” – “MÃ HÓA”: CÁC VẤN ĐỀ PHÁP LÝ CẦN GIẢI QUYẾT

Khái niệm “tài sản số” trong Dự thảo Luật Công nghiệp Công nghệ số là bước đi mang tính khởi đầu quan trọng, tuy nhiên, để đảm bảo tính khả thi và thống nhất với hệ thống pháp luật hiện hành, cần phải phân biệt rõ ràng giữa ba yếu tố cấu thành và liên quan chặt chẽ đến nhau: tài sản, dữ liệu, và mã hóa.


3.1. Tài sản và dữ liệu: Hai khái niệm không thể đồng nhất

a) Bản chất pháp lý của “tài sản”

Theo Điều 105 Bộ luật Dân sự 2015:

“Tài sản bao gồm vật, tiền, giấy tờ có giá và quyền tài sản.”

Về nguyên lý, để một thực thể được coi là “tài sản”, cần thỏa mãn các điều kiện:

  • Có thể xác lập quyền sở hữu (hoặc quyền tài sản tương đương)

  • Có khả năng chuyển nhượng, định đoạt, chiếm hữu hợp pháp

  • Có giá trị kinh tế hoặc lợi ích vật chất được công nhận

b) Bản chất pháp lý của “dữ liệu”

Dữ liệu số (data) là thực thể phi vật chất, có thể có hoặc không mang giá trị kinh tế. Ví dụ:

  • Một bức ảnh số cá nhân lưu trong điện thoại không phải là tài sản, nhưng khi gắn với quyền sử dụng thương mại (như NFT), nó có thể trở thành tài sản số.

  • Tệp dữ liệu bệnh án cá nhân: có tính riêng tư nhưng không thể chuyển nhượng thương mại.

Dữ liệu chỉ trở thành “tài sản số” khi hội đủ yếu tố:

  • Được định danh mã hóa

  • Có cơ chế định giá

  • Có chủ thể sở hữu hợp pháp và khả năng chuyển nhượng

c) Hệ quả pháp lý khi đánh đồng tài sản với dữ liệu

Nếu không phân định:

  • Tài sản số sẽ bị hiểu sai thành toàn bộ dữ liệu số

  • Gây ra rủi ro tranh chấp quyền sở hữu đối với thông tin (ví dụ: thông tin cá nhân, dữ liệu của khách hàng)

  • Gây khó khăn trong thi hành án, kê biên (ví dụ: không thể kê biên “dữ liệu” như một tài sản)


3.2. Vai trò của mã hóa: Công nghệ biểu thị, không phải nội dung sở hữu

a) “Mã hóa” là gì?

Trong kỹ thuật, mã hóa (encryption) là quá trình chuyển đổi thông tin từ định dạng ban đầu sang định dạng không thể đọc được nếu không có khóa giải mã. Trong lĩnh vực blockchain, mã hóa mở rộng ra bao gồm:

  • Băm (hashing)

  • Giao dịch điện tử có chữ ký số

  • Token hóa tài sản vật lý (ví dụ: bất động sản mã hóa)

Mã hóa chỉ là công cụ thể hiện quyền sở hữu, không tạo ra quyền sở hữu tự thân.

b) Sai lầm pháp lý khi đồng nhất “mã hóa” với “quyền sở hữu”

Nhiều tranh chấp quốc tế đã chứng minh rằng:

  • Người giữ khóa riêng không phải lúc nào cũng là chủ sở hữu hợp pháp

  • Mã hóa không phải là bằng chứng tuyệt đối về quyền tài sản

  • Pháp luật cần yêu cầu thêm căn cứ: hợp đồng, đăng ký, tài liệu chứng minh quyền định đoạt

Ví dụ trong vụ kiện tại Singapore (B2C2 Ltd v. Quoine), Tòa án tối cao Singapore xác định rằng:

“Mặc dù bị đơn kiểm soát hệ thống giao dịch bằng mã hóa, điều đó không làm thay đổi bản chất tài sản bị chiếm giữ trái luật.”


3.3. Mối quan hệ ba chiều: Tài sản – Dữ liệu – Mã hóa

Yếu tố Vai trò Có thể là tài sản số? Pháp lý liên quan
Tài sản Đối tượng sở hữu có giá trị tài chính BLDS, Luật Dân sự
Dữ liệu Nội dung số không định danh sở hữu ❌ (trừ khi gắn giá trị) Luật An toàn thông tin, Luật SHTT
Mã hóa Phương tiện bảo mật và xác thực Luật Giao dịch điện tử, Luật An ninh mạng

 

➡️ Chỉ khi dữ liệu được mã hóa và gắn với một quyền sở hữu có giá trị, nó mới trở thành tài sản số.


3.4. Rủi ro pháp lý nếu không phân định rõ

a) Rủi ro dân sự:

  • Tranh chấp quyền sở hữu dữ liệu trên nền tảng điện toán đám mây, NFT, game blockchain…

  • Bên nắm khóa mã hóa có thể chuyển nhượng trái luật tài sản của người khác

b) Rủi ro trong thi hành án:

  • Không rõ tài sản kê biên là dữ liệu hay tài sản số?

  • Không có cơ chế truy xuất, xác minh chủ thể hợp pháp

c) Rủi ro thuế và tài chính:

  • Dữ liệu không thể định giá được → không tính được nghĩa vụ thuế

  • Tài sản số nếu không định danh rõ sẽ gây tranh cãi về tính hợp pháp trong kế toán, tài chính


3.5. Kiến nghị bước đầu

  1. Bổ sung điều khoản giải thích phân biệt rõ:

    • Tài sản số là tập con của tài sản

    • Dữ liệu số không tự động là tài sản

    • Mã hóa là phương tiện kỹ thuật, không phải yếu tố định danh pháp lý

  2. Ban hành văn bản hướng dẫn thực thi về định giá – xác lập quyền – chuyển nhượng tài sản số, đặc biệt đối với tài sản mã hóa đại diện bất động sản, quyền tài chính, cổ phần.

  3. Tích hợp quản lý dữ liệu – mã hóa – sở hữu vào hệ sinh thái đăng ký điện tử quốc gia (e-registry + sandbox số) để quản lý nhất quán.


Như vậy ta có thể thấy rằng sự nhập nhằng giữa dữ liệu, mã hóa và tài sản số là một trong những nguyên nhân gây rủi ro pháp lý cao nếu không được xử lý ngay từ giai đoạn thiết kế luật. Chương 4 sẽ đề xuất giải pháp cụ thể để hoàn thiện định nghĩa “tài sản số” trong luật, cũng như xây dựng các cơ chế thực thi, phân loại, và tích hợp vào hệ thống pháp luật hiện hành.


 

CHƯƠNG 4. ĐỀ XUẤT HOÀN THIỆN ĐỊNH NGHĨA VÀ CƠ CHẾ PHÁP LÝ THỰC THI TÀI SẢN SỐ TẠI VIỆT NAM

Từ các phân tích trong chương trước, có thể thấy rằng việc thừa nhận “tài sản số” là một bước đi cần thiết trong hệ thống pháp luật Việt Nam nhằm đáp ứng yêu cầu của kinh tế số, nhưng chưa đủ. Một khung pháp lý hiệu quả đòi hỏi: định nghĩa chuẩn xác, cơ chế xác lập – chuyển nhượng – bảo vệ quyền sở hữu, và thiết lập hành lang pháp lý để xử lý tranh chấp, thi hành án và giám sát rủi ro công nghệ.


4.1. Kiến nghị điều chỉnh và làm rõ khái niệm “tài sản số”

a) Đề xuất sửa đổi định nghĩa tại Khoản 1, Điều 49 Dự thảo Luật Công nghiệp Công nghệ số:

“Tài sản số là đại diện kỹ thuật số của một giá trị hoặc quyền có thể được sở hữu, định đoạt, chuyển nhượng và sử dụng thông qua hạ tầng công nghệ số, bao gồm công nghệ sổ cái phân tán (DLT), blockchain hoặc tương tự.”

Giải thích:

  • “Đại diện kỹ thuật số”: phù hợp với thuật ngữ quốc tế trong MiCA và Singapore.

  • “Giá trị hoặc quyền”: bao gồm cả tài sản tài chính và quyền khai thác (quyền tác giả, quyền truy cập…).

  • “Hạ tầng công nghệ số”: không giới hạn trong “mã hóa”, tránh hiểu lầm là mã hóa = tài sản.

  • “DLT, blockchain hoặc tương tự”: mở ra khả năng áp dụng công nghệ mới, nhưng vẫn có tiêu chí kỹ thuật.

b) Ghi chú bổ sung vào phần giải thích từ ngữ:

  • “Tài sản số không bao gồm dữ liệu cá nhân đơn thuần, trừ khi dữ liệu đó gắn với quyền sở hữu hoặc quyền định đoạt có giá trị tài chính.”

  • “Khóa mã hóa, khóa cá nhân, chữ ký điện tử là công cụ kỹ thuật thể hiện quyền kiểm soát tài sản số, nhưng không là bằng chứng duy nhất xác lập quyền sở hữu.”


4.2. Phân loại tài sản số theo mục đích và chức năng

Để thực thi hiệu quả, cần phân loại tài sản số tương tự như MiCA hoặc Singapore:

Nhóm tài sản số Tên gọi đề xuất Mô tả Luật chuyên ngành áp dụng
Nhóm 1 Tài sản số thanh toán (Payment Digital Assets) Stablecoin, token thanh toán, e-money token Luật Ngân hàng, Luật Phòng chống rửa tiền
Nhóm 2 Tài sản số đầu tư (Investment Digital Assets) Token hóa cổ phần, tài sản, trái phiếu Luật Chứng khoán, Luật DN
Nhóm 3 Tài sản số tiện ích (Utility Digital Assets) Token dùng truy cập nền tảng, dịch vụ số Luật CNTT, Luật Thương mại điện tử
Nhóm 4 Tài sản số bản quyền (Intellectual Digital Assets) NFT đại diện tác phẩm, bản ghi số Luật Sở hữu trí tuệ

 

Mỗi nhóm cần có hướng dẫn đăng ký, kê khai, thuế, kế toán và chuyển nhượng khác nhau.


4.3. Cơ chế xác lập quyền sở hữu và bảo vệ pháp lý

a) Xác lập quyền sở hữu tài sản số

  • Đăng ký: Tài sản số gắn với quyền dân sự (quyền tài sản, cổ phần) nên được đăng ký tại hệ thống e-Gov hoặc sàn giao dịch tài sản số được cấp phép.

  • Chuyển giao qua hợp đồng điện tử: Hợp đồng chuyển nhượng tài sản số nên được công nhận tương đương với hợp đồng dân sự nếu đáp ứng điều kiện Giao dịch điện tử.

  • Ghi nhận qua hệ thống blockchain: Có thể coi là căn cứ kỹ thuật, cần kết hợp với chứng cứ hợp đồng, tài liệu xác thực chủ thể.

b) Giải quyết tranh chấp tài sản số

Cần sửa đổi Bộ luật Dân sự và Luật Tố tụng Dân sự theo hướng:

  • Chấp nhận tài sản số là tài sản hợp pháp có thể tranh chấp

  • Cho phép tòa án áp dụng biện pháp kê biên, phong tỏa tài sản số thông qua bên thứ ba lưu ký (custodian)

  • Yêu cầu tổ chức lưu ký, ví điện tử, sàn giao dịch có nghĩa vụ hợp tác trong xác định, truy xuất và phong tỏa tài sản số khi có yêu cầu của tòa

c) Bảo vệ người dùng – chống rửa tiền

  • Áp dụng tiêu chuẩn KYC – AML đối với tất cả giao dịch tài sản số có giá trị cao

  • Buộc nhà cung cấp dịch vụ phải lưu trữ giao dịch, báo cáo định kỳ

  • Cơ chế khiếu nại người phát hành tài sản số và sàn giao dịch phải có sẵn


4.4. Kết nối Luật Công nghiệp Công nghệ số với các luật chuyên ngành

Dự thảo Luật nên có điều khoản “cầu nối” như sau:

“Tài sản số khi mang tính chất của tài sản thuộc lĩnh vực chuyên ngành (như tài chính, đầu tư, sở hữu trí tuệ) sẽ chịu sự điều chỉnh đồng thời bởi Luật này và các luật chuyên ngành tương ứng.”

Với cơ chế đó:

  • Stablecoin chịu điều chỉnh bởi Luật Ngân hàng Nhà nước và Luật Tiền tệ

  • Token chứng khoán hóa chịu Luật Chứng khoán

  • NFT gắn bản quyền số phải đăng ký theo Luật Sở hữu trí tuệ


4.5. Kiến nghị xây dựng hệ sinh thái pháp lý hỗ trợ tài sản số

a) Hệ thống đăng ký quốc gia tài sản số (National Digital Asset Registry)

  • Giao diện công khai, tích hợp API với sàn giao dịch được cấp phép

  • Ghi nhận thông tin sở hữu tài sản số, có thể xác minh pháp lý như sở hữu nhà đất

b) Hệ thống sandbox số quốc gia

  • Cơ chế thử nghiệm phát hành token, dịch vụ quản lý ví điện tử, lưu ký tài sản số

  • Có thời hạn, tiêu chí giám sát, báo cáo rủi ro giữa kỳ và đánh giá cuối kỳ

  • Sau thử nghiệm thành công, được chuyển sang cấp phép chính thức theo luật chuyên ngành

c) Quy định liên quan đến kế toán – thuế – tài chính

  • Cần hướng dẫn xác định giá trị tài sản số theo chuẩn IFRS 13 (Fair Value Measurement)

  • Xác định nguyên tắc đánh thuế đối với thu nhập từ tài sản số

  • Cho phép tài sản số được kê khai trong báo cáo tài chính doanh nghiệp, có kiểm toán riêng


Tại sao dữ liệu số không tự động là tài sản?

Theo Bộ luật Dân sự Việt Nam 2015 (Điều 105), tài sản được xác định gồm:

“vật, tiền, giấy tờ có giá và quyền tài sản.”

Trong khi đó, dữ liệu số thường là tập hợp thông tin thuần túy (text, hình ảnh, mã nhị phân...) được tạo ra, xử lý và lưu trữ bằng điện tử. Dữ liệu có thể mang giá trị sử dụng hoặc ý nghĩa kỹ thuật, nhưng không đồng nghĩa với tài sản về mặt pháp lý, trừ khi nó hội đủ một số điều kiện cụ thể.


❖ Các lý do cụ thể:

1. Thiếu tính định danh sở hữu độc lập

Dữ liệu thông thường không có cơ chế pháp lý để xác định ai là chủ sở hữu hợp pháp. Nó chỉ là:

  • Kết quả lưu trữ của hệ thống máy chủ hoặc phần mềm;

  • Không có giá trị tài chính độc lập khi đứng một mình.

Ví dụ: Lịch sử truy cập web, ảnh chụp màn hình cá nhân, bản nháp email – đều là dữ liệu số, nhưng không thể chuyển nhượng, định giá hay yêu cầu bảo vệ như tài sản.

2. Thiếu khả năng chuyển nhượng độc lập có giá trị tài chính

Tài sản, để được pháp luật bảo vệ, phải có khả năng định giáchuyển nhượng được. Dữ liệu không phải lúc nào cũng có thể giao dịch độc lập trên thị trường.

Ví dụ: Tệp dữ liệu người dùng được thu thập qua ứng dụng chỉ có giá trị khi được gom thành bộ cơ sở dữ liệu lớn (data set), và thường chỉ được chuyển nhượng trong giới hạn hợp đồng, chứ không phải là tài sản định đoạt độc lập.

3. Không có quyền sở hữu theo nghĩa pháp lý truyền thống

Dữ liệu thường được xem là:

  • Thông tin;

  • Tài nguyên kỹ thuật hoặc tài nguyên phi vật chất;

  • Không thuộc nhóm quyền tài sản hoặc vật thể pháp lý cụ thể.

Chỉ khi dữ liệu được định danh, mã hóa và gắn với quyền định đoạt có giá trị – ví dụ như NFT, cơ sở dữ liệu độc quyền thương mại – thì nó mới có thể trở thành “tài sản số”.

VÌ VẬY:

Việc định danh và điều chỉnh “tài sản số” là xu thế không thể đảo ngược. Tuy nhiên, nếu chỉ dừng lại ở khái niệm sơ khai, không có phân loại, không có cơ chế thực thi – thì tài sản số sẽ bị rơi vào tình trạng “có danh mà không có pháp”. Bài học từ EU và Singapore đã chứng minh: một khung pháp lý rõ ràng, có khả năng tương thích công nghệ, vừa bảo vệ nhà đầu tư vừa phòng ngừa rủi ro hệ thống là điều kiện tiên quyết để kinh tế số phát triển lành mạnh.


KẾT LUẬN CHUNG CỦA BÀI VIẾT

Khái niệm “tài sản số” là một bước đi tất yếu để cập nhật hệ thống pháp luật Việt Nam với sự phát triển của nền kinh tế số. Việc Dự thảo Luật Công nghiệp Công nghệ số lần đầu tiên định nghĩa khái niệm này thể hiện nỗ lực lập pháp kịp thời. Tuy nhiên, để “tài sản số” thực sự vận hành trong thực tiễn, cần tiếp tục hoàn thiện theo hướng:

  1. Định nghĩa rõ ràng và phân loại đầy đủ:

    • Cần tách bạch giữa “dữ liệu”, “mã hóa” và “tài sản”;

    • Xác định các nhóm tài sản số theo chức năng: thanh toán – đầu tư – tiện ích – bản quyền.

  2. Cơ chế xác lập và bảo vệ quyền sở hữu:

    • Quyền sở hữu không thể chỉ dựa vào việc nắm giữ khóa mã hóa;

    • Cần có hệ thống đăng ký, hợp đồng và định danh pháp lý rõ ràng.

  3. Tích hợp đa luật – đa ngành:

    • Tài sản số mang tính đa diện, phải được điều chỉnh đồng thời bởi luật dân sự, ngân hàng, chứng khoán, sở hữu trí tuệ;

    • Không nên điều chỉnh đơn tuyến bởi một luật duy nhất.

  4. Tham chiếu và hội nhập quốc tế:

    • Học hỏi từ MiCA – EU với hệ thống phân loại token rõ ràng, cơ chế cấp phép chặt chẽ;

    • Tham khảo Singapore về quyền sở hữu tài sản số và tính linh hoạt trong quản lý công nghệ.

  5. Xây dựng hệ sinh thái pháp lý hỗ trợ:

    • Hệ thống đăng ký tài sản số, cơ chế sandbox, cơ chế thuế – kế toán phù hợp;

    • Thiết lập năng lực thực thi cho các cơ quan quản lý, toà án, và tổ chức tài chính trung gian.

Tài sản số chỉ thực sự phát huy tiềm năng khi có một khung pháp lý minh bạch, phân định chuẩn xác ranh giới với dữ liệu và mã hóa, đồng thời tích hợp được vào dòng chảy pháp lý truyền thống. Việt Nam không chỉ cần luật hóa khái niệm, mà còn cần thiết lập nền tảng thực thi, cơ chế bảo vệlộ trình quản lý thích ứng với đổi mới công nghệ.

TÀI LIỆU THAM KHẢO

  1. Ủy ban châu Âu (2023), Regulation (EU) 2023/1114 on Markets in Crypto-assets (MiCA), Official Journal of the European Union.

  2. Parliament of Singapore (2019), Payment Services Act 2019, Singapore Statutes Online.

  3. Quốc hội Việt Nam (2015), Bộ luật Dân sự năm 2015, Cổng thông tin điện tử Chính phủ.

  4. Bộ Thông tin và Truyền thông (2025), Dự thảo Luật Công nghiệp Công nghệ số (bản tháng 5/2025), Website chính thức của Bộ.

  5. Tòa án Tối cao Singapore (2019), B2C2 Ltd v. Quoine Pte Ltd [2019] SGHC(I) 03, Singapore Law Reports.

  6. Monetary Authority of Singapore (2020), Guidelines on Digital Token Offerings, mas.gov.sg.

  7. International Monetary Fund – IMF (2021), Digital Money and Central Bank Digital Currencies, IMF Policy Paper.

  8. Financial Action Task Force – FATF (2021), Updated Guidance for a Risk-Based Approach to Virtual Assets and VASPs, fatf-gafi.org.


Bình luận

Chưa có bình luận cho bài viết này.

Gửi bình luận

Bạn cần Đăng nhập để viết bình luận bằng tài khoản cá nhân.

Bình luận bằng Facebook

" Luật sư sống bằng việc BÁN KIẾN THỨC và TRÍ TUỆ, SỰ HIỂU BIẾT. Khách hàng đến với Luật sư để MUA những thứ bạn có. Nếu bạn không những thứ đó thì sẽ bán gì cho khách hàng? Sự UYÊN THÂM trong nghề tạo ra giá trị thật sự cho thân chủ" - Luật sư Vũ Ngọc Dũng -0938188889

Đăng ký nhận tin

Nhập email để là người đâu tiên nhận được những tin tức mới nhất từ Blog Vũ Văn Dũng. Chúng tôi cam kết bảo đảm quyền riêng tư cho email của bạn.

Hỗ trợ trực tuyến